Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàu nhàu
|
động từ
nói nhỏ trong miệng với ý không bằng lòng
Từ điển Việt - Pháp
bàu nhàu
|
maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner
maugréer tout en travaillant
froissé; chiffonné; fripé
étoffe chiffonnée
(redoublement; sens plus fort)